| Thông số | AS0607W | AS1932 | 
| Kích thước | 
| Chiều cao làm việc | 7.8m | 25.6ft | 
| A-Chiều cao sàn – khi nâng | 5.8m | 19ft | 
| B-Chiều cao sàn – khi hạ | 1.02m | 3.3ft | 
| C-Chiều dài sàn | 1.63m | 5.3ft | 
| D-Chiều rộng sàn | 0.74m | 2.4ft | 
| E-Tổng chiều dài | 1.83m | 6ft | 
| F-Tổng chiều rộng | 0.81m | 2.7ft | 
| G-Tổng chiều cao đến lan can trên | 2.12m | 7ft | 
| Tổng chiều cao đến lan can dưới | 1.82m | 6ft | 
| H-Mở rộng sàn | 0.9m | 3ft | 
| I-Chiều dài cơ sở | 1.32m | 52in | 
| Khoảng sáng gầm (hạ/nâng) | 60/20mm | 2.36/0.79in | 
| Tính năng | 
| Sức chứa (người) | 2/1 | 2/1 | 
| Khả năng tải | 230kg | 510lbs | 
| Tải trọng sàn mở rộng | 120kg | 265lbs | 
| Drive Height | Full Height | 
| Khả năng leo dốc (khi hạ) | 25% | 
| Bán kính quay bánh trong | 0 | 
| Bán kinh quay bánh ngoài | 1.65m | 5.4ft | 
| Tăng/Giảm tốc độ | 16/28s | 
| Hệ thống phanh | Phanh bánh sau | 
| Drive Mode | 4×2 | 
| Loại lốp | Solid Non-marking | 
| Kích thước lốp | 305×114mm | 12×4.5in | 
| Năng lượng sử dụng | 
| Nguồn Năng lượng | 24V DC 225Ah | 
| Hệ thống thủy lực | 
| Dung tích dầu thủy lực | 9.5L | 2.1gal | 
| Trọng lượng | 
| Trọng lượng máy (CE) | 1600kg | 3527lbs | 
 
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.